Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Tiền Thái Lan mới nhất trên website Techcombanktower.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Tiền Thái Lan để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 04:04, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,420 | 23,790 | 370 | 23,450 |
EUR | Euro | 24,664 | 26,056 | 1,392 | 24,913 |
AUD | Đô La Úc | 15,930 | 16,616 | 686 | 16,091 |
CAD | Đô La Canada | 17,157 | 17,896 | 739 | 17,330 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,831 | 25,901 | 1,070 | 25,082 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,411 | 3,558 | 147 | 3,445 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,468 | 3,338 | |
GBP | Bảng Anh | 27,654 | 28,845 | 1,191 | 27,933 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,935 | 3,062 | 127 | 2,965 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 297 | 285 | |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 80,237 | 77,111 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,553 | 5,431 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,339 | 2,242 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 351 | 317 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,538 | 6,283 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,273 | 2,179 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,357 | 18,105 | 748 | 17,533 |
THB | Bạt Thái Lan | 620 | 716 | 96 | 689 |
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,415 | 23,715 | 300 | 23,415 |
USD | Đô La Mỹ | 23,368 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,195 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,774 | 25,975 | 1,201 | 24,842 |
AUD | Đô La Úc | 15,958 | 16,562 | 604 | 16,055 |
CAD | Đô La Canada | 17,157 | 17,817 | 660 | 17,261 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,862 | 25,801 | 939 | 25,012 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,529 | 3,415 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,448 | 3,336 | |
GBP | Bảng Anh | 27,699 | 28,772 | 1,073 | 27,866 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,939 | 3,046 | 107 | 2,960 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 184 | 9 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 5,120 | 5,625 | 505 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,318 | 2,242 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,601 | 15,056 | 455 | 14,689 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 385 | 300 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,251 | 2,178 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,374 | 18,005 | 631 | 17,478 |
THB | Bạt Thái Lan | 662 | 730 | 68 | 668 |
TWD | Đô La Đài Loan | 708 | 805 | 97 | 0 |
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,640 | 340 | 23,310 |
EUR | Euro | 24,765 | 25,888 | 1,123 | 24,784 |
AUD | Đô La Úc | 15,817 | 16,487 | 670 | 15,881 |
CAD | Đô La Canada | 17,184 | 17,685 | 501 | 17,253 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,851 | 25,684 | 833 | 24,951 |
GBP | Bảng Anh | 27,733 | 28,613 | 880 | 27,900 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,932 | 3,039 | 107 | 2,944 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 182 | 8 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,085 | 14,567 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,403 | 17,912 | 509 | 17,473 |
THB | Bạt Thái Lan | 673 | 718 | 45 | 676 |
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,460 | 23,830 | 370 | 23,470 |
USD | Đô La Mỹ | 23,436 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,393 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,722 | 26,081 | 1,359 | 25,024 |
AUD | Đô La Úc | 15,880 | 16,787 | 907 | 16,146 |
CAD | Đô La Canada | 17,098 | 18,004 | 906 | 17,369 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,929 | 25,942 | 1,013 | 25,282 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,470 | 3,040 | |
GBP | Bảng Anh | 27,632 | 28,954 | 1,322 | 27,996 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,085 | 2,880 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 185 | 12 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,294 | 18,202 | 908 | 17,566 |
THB | Bạt Thái Lan | 619 | 736 | 117 | 682 |
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,470 | 23,830 | 360 | 23,490 |
USD | Đô La Mỹ | 23,450 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,938 | 26,073 | 1,135 | 24,963 |
EUR | Euro | 24,933 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,168 | 16,818 | 650 | 16,268 |
CAD | Đô La Canada | 17,392 | 18,042 | 650 | 17,492 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,093 | 25,998 | 905 | 25,198 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,556 | 3,446 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,485 | 3,355 | |
GBP | Bảng Anh | 28,017 | 29,027 | 1,010 | 28,067 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,940 | 3,090 | 150 | 2,955 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 184 | 8 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 18 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,327 | 2,247 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,764 | 15,134 | 370 | 14,847 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,286 | 2,176 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,387 | 18,087 | 700 | 17,487 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 719 | 68 | 695 |
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,580 | 280 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,580 | 380 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 22,654 | 23,580 | 926 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,936 | 25,572 | 636 | 25,011 |
AUD | Đô La Úc | 15,961 | 16,384 | 423 | 16,009 |
CAD | Đô La Canada | 17,241 | 17,682 | 441 | 17,293 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,928 | 25,564 | 636 | 25,003 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,540 | 3,418 | |
GBP | Bảng Anh | 27,827 | 28,536 | 709 | 27,910 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,022 | 522 | 2,956 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 179 | 4 | 175 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,560 | 14,977 | 417 | 14,633 |
SGD | Đô La Singapore | 17,430 | 17,875 | 445 | 17,482 |
THB | Bạt Thái Lan | 672 | 716 | 44 | 689 |
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,450 | 23,840 | 390 | 23,490 |
EUR | Euro | 25,031 | 25,652 | 621 | 25,131 |
AUD | Đô La Úc | 16,097 | 16,709 | 612 | 16,197 |
CAD | Đô La Canada | 17,321 | 17,931 | 610 | 17,421 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,238 | 25,860 | 622 | 25,338 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,360 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,200 | |
GBP | Bảng Anh | 28,108 | 28,729 | 621 | 28,208 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,900 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 178 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,200 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,300 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,753 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 390 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,150 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,515 | 18,133 | 618 | 17,615 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 678 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 735 |
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,590 | 290 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,590 | 370 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,590 | 370 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,975 | 25,972 | 997 | 25,045 |
AUD | Đô La Úc | 16,136 | 17,028 | 892 | 16,171 |
CAD | Đô La Canada | 17,181 | 18,112 | 931 | 17,244 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,064 | 26,118 | 1,054 | 25,145 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,608 | 3,333 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,559 | 3,365 | |
GBP | Bảng Anh | 28,373 | 29,363 | 990 | 28,443 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,066 | 2,926 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,577 | 14,681 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,330 | 2,217 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,388 | 18,344 | 956 | 17,459 |
THB | Bạt Thái Lan | 689 | 739 | 50 | 692 |
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,300 |
EUR | Euro | 24,770 | 25,570 | 800 | 24,935 |
AUD | Đô La Úc | 15,914 | 16,487 | 573 | 16,019 |
CAD | Đô La Canada | 17,180 | 17,751 | 571 | 17,292 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,043 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,389 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,334 | |
GBP | Bảng Anh | 27,772 | 28,640 | 868 | 27,962 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,960 | |
JPY | Yên Nhật | 174 | 180 | 6 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,234 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,674 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,175 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,396 | 17,985 | 589 | 17,498 |
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 24,825 | 25,495 | 670 | 24,825 |
AUD | Đô La Úc | 15,741 | 16,321 | 580 | 15,841 |
CAD | Đô La Canada | 17,098 | 17,836 | 738 | 17,198 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,099 | 25,799 | 700 | 25,199 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,480 | 3,404 | |
GBP | Bảng Anh | 28,830 | 29,600 | 770 | 28,930 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 3,020 | 3,120 | 100 | 3,050 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,295 | 17,915 | 620 | 17,395 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 718 | 67 | 673 |
23,760 | 24,200 | 440 | 0 |
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,850 | 560 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,746 | 26,059 | 1,313 | 24,846 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,790 | 15,937 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,209 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,990 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,298 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,960 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,900 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 184 | 11 | 174 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,554 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,410 |
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,510 | 23,980 | 470 | 23,530 |
EUR | Euro | 24,625 | 26,182 | 1,557 | 24,874 |
AUD | Đô La Úc | 15,850 | 16,779 | 929 | 16,011 |
CAD | Đô La Canada | 17,099 | 17,960 | 861 | 17,261 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,758 | 25,892 | 1,134 | 25,008 |
GBP | Bảng Anh | 27,631 | 28,936 | 1,305 | 27,910 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,917 | 3,050 | 133 | 2,947 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 185 | 12 | 175 |
SGD | Đô La Singapore | 17,298 | 18,168 | 870 | 17,473 |
THB | Bạt Thái Lan | 614 | 719 | 105 | 683 |
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 2,124 | |
EUR | Euro | 24,979 | 25,655 | 676 | 24,824 |
AUD | Đô La Úc | 16,069 | 16,645 | 576 | 16,074 |
CAD | Đô La Canada | 17,288 | 17,858 | 570 | 17,310 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,190 | 25,726 | 536 | 25,197 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,376 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,211 | |
GBP | Bảng Anh | 28,022 | 28,700 | 678 | 27,898 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,879 | 3,125 | 246 | 2,939 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 183 | 7 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 17 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,938 | 5,870 | 932 | 4,948 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,212 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,679 | 15,199 | 520 | 14,686 |
SGD | Đô La Singapore | 17,445 | 18,076 | 631 | 17,434 |
THB | Bạt Thái Lan | 660 | 750 | 90 | 683 |
TWD | Đô La Đài Loan | 688 | 879 | 191 | 701 |
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,450 | 23,720 | 270 | 23,480 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,380 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,004 | 25,551 | 547 | 25,104 |
AUD | Đô La Úc | 16,072 | 16,532 | 460 | 16,192 |
CAD | Đô La Canada | 17,312 | 17,743 | 431 | 17,412 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,686 | 25,258 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,607 | 28,151 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,034 | 2,980 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 180 | 5 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,080 | 14,755 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,480 | 17,954 | 474 | 17,620 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 719 | 682 |
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,874 | 26,228 | 1,354 | 24,974 |
AUD | Đô La Úc | 16,242 | 17,110 | 868 | 16,307 |
CAD | Đô La Canada | 17,102 | 18,000 | 898 | 17,222 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,862 | 24,166 | |
GBP | Bảng Anh | 28,343 | 29,752 | 1,409 | 28,457 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,147 | 2,847 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 188 | 13 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,625 | 14,879 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,285 | 17,494 |
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,430 | 23,730 | 300 | 23,450 |
USD | Đô La Mỹ | 23,420 | 23,730 | 310 | 23,450 |
USD | Đô La Mỹ | 23,410 | 23,730 | 320 | 23,450 |
EUR | Euro | 24,837 | 25,689 | 852 | 24,947 |
AUD | Đô La Úc | 16,011 | 16,621 | 610 | 16,111 |
CAD | Đô La Canada | 17,232 | 17,843 | 611 | 17,332 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,039 | 25,713 | 674 | 25,169 |
GBP | Bảng Anh | 27,979 | 28,692 | 713 | 28,099 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 182 | 6 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 20 | 5 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 17,310 | 18,052 | 742 | 17,531 |
THB | Bạt Thái Lan | 615 | 717 | 102 | 685 |
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,435 | 23,700 | 265 | 23,465 |
USD | Đô La Mỹ | 23,365 | 23,700 | 335 | 23,465 |
USD | Đô La Mỹ | 23,285 | 23,700 | 415 | 23,465 |
EUR | Euro | 24,947 | 25,503 | 556 | 25,097 |
AUD | Đô La Úc | 16,059 | 16,498 | 439 | 16,179 |
CAD | Đô La Canada | 17,261 | 17,722 | 461 | 17,391 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,045 | 25,633 | 588 | 25,225 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,249 | 3,462 | 213 | 3,329 |
GBP | Bảng Anh | 27,913 | 28,570 | 657 | 28,133 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,869 | 3,068 | 199 | 2,939 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 180 | 5 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,472 | 17,955 | 483 | 17,612 |
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,485 | 23,700 | 215 | 23,495 |
USD | Đô La Mỹ | 23,475 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,465 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,855 | 25,530 | 675 | 25,126 |
AUD | Đô La Úc | 16,068 | 16,913 | 845 | 16,250 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,041 | 17,177 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,287 | 24,709 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,771 | 3,460 | |
GBP | Bảng Anh | 27,868 | 28,659 | 791 | 28,169 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,069 | 2,947 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 180 | 5 | 177 |
SGD | Đô La Singapore | 17,464 | 17,938 | 474 | 17,660 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 727 | 698 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 811 | 780 |
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,375 | 23,750 | 375 | 23,410 |
EUR | Euro | 24,617 | 25,803 | 1,186 | 24,866 |
AUD | Đô La Úc | 15,898 | 16,545 | 647 | 16,058 |
CAD | Đô La Canada | 17,123 | 17,876 | 753 | 17,296 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,784 | 25,922 | 1,138 | 25,034 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,412 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,328 | |
GBP | Bảng Anh | 27,602 | 28,905 | 1,303 | 27,881 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,927 | 3,060 | 133 | 2,957 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 185 | 12 | 175 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,417 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,538 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,169 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,323 | 18,103 | 780 | 17,498 |
THB | Bạt Thái Lan | 616 | 717 | 101 | 680 |
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,350 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,739 | 25,446 | 707 | 24,989 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,030 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,315 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,070 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,015 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 176 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,539 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 640 |
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,705 | 530 | 23,276 |
EUR | Euro | 24,809 | 26,233 | 1,424 | 25,020 |
AUD | Đô La Úc | 15,869 | 16,782 | 913 | 16,069 |
CAD | Đô La Canada | 17,057 | 17,909 | 852 | 17,248 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,140 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,609 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,522 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,999 | 29,378 | 1,379 | 28,261 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,098 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,589 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,653 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,453 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,450 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 297 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,448 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,329 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,357 | 18,213 | 856 | 17,504 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 738 | 0 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 803 | 0 |
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,377 | 23,589 | 212 | 23,377 |
EUR | Euro | 24,711 | 25,669 | 958 | 24,761 |
AUD | Đô La Úc | 15,796 | 16,493 | 697 | 15,909 |
CAD | Đô La Canada | 17,052 | 17,769 | 717 | 17,209 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,933 | 25,745 | 812 | 24,933 |
GBP | Bảng Anh | 27,573 | 28,733 | 1,160 | 27,827 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,918 | 3,041 | 123 | 2,945 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 181 | 8 | 174 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,607 | 15,082 | 475 | 14,607 |
SGD | Đô La Singapore | 17,265 | 17,991 | 726 | 17,424 |
THB | Bạt Thái Lan | 673 | 723 | 50 | 673 |
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,420 | 23,790 | 370 | 23,450 |
EUR | Euro | 24,774 | 25,975 | 1,201 | 24,842 |
AUD | Đô La Úc | 15,958 | 16,562 | 604 | 16,055 |
CAD | Đô La Canada | 17,157 | 17,817 | 660 | 17,261 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,862 | 25,801 | 939 | 25,012 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,448 | 3,336 | |
GBP | Bảng Anh | 27,699 | 28,772 | 1,073 | 27,866 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,939 | 3,046 | 107 | 2,960 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 184 | 9 | 176 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,318 | 2,242 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 258 | 352 | 94 | 301 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,251 | 2,178 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,374 | 18,005 | 631 | 17,478 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 730 | 668 |
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,390 | 23,685 | 295 | 23,400 |
USD | Đô La Mỹ | 23,388 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,386 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,531 | 25,015 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,523 | 16,121 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,748 | 17,334 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,617 | 28,064 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 181 | 176 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,959 | 17,538 |
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,400 | 23,800 | 400 | 23,530 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,000 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,011 | 25,688 | 677 | 25,112 |
AUD | Đô La Úc | 16,120 | 16,664 | 544 | 16,225 |
CAD | Đô La Canada | 17,353 | 17,858 | 505 | 17,457 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,262 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,165 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 3,079 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,527 | 18,046 | 519 | 17,642 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 691 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 806 |
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,430 | 23,740 | 310 | 23,480 |
EUR | Euro | 0 | 25,596 | 25,104 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,540 | 16,214 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,769 | 17,415 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,820 | 24,992 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,474 | 3,351 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,737 | 28,191 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,071 | 2,962 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 180 | 177 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,336 | 2,253 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,981 | 17,635 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 716 | 691 |
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,470 | 23,845 | 375 | 23,485 |
USD | Đô La Mỹ | 23,480 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,480 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,803 | 26,099 | 1,296 | 24,963 |
AUD | Đô La Úc | 16,015 | 16,803 | 788 | 16,115 |
CAD | Đô La Canada | 17,275 | 18,049 | 774 | 17,375 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,015 | 25,992 | 977 | 25,115 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,563 | 3,442 | |
GBP | Bảng Anh | 27,799 | 28,939 | 1,140 | 27,899 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,938 | 3,167 | 229 | 2,948 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 23,491 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 18 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,556 | 15,294 | 738 | 14,656 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,469 | 18,243 | 774 | 17,569 |
THB | Bạt Thái Lan | 676 | 735 | 59 | 686 |
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,425 | 23,735 | 310 | 23,445 |
EUR | Euro | 24,668 | 25,968 | 1,300 | 24,768 |
AUD | Đô La Úc | 15,958 | 16,752 | 794 | 15,958 |
CAD | Đô La Canada | 17,183 | 17,969 | 786 | 17,183 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,085 | 25,783 | 698 | 25,185 |
GBP | Bảng Anh | 27,970 | 28,774 | 804 | 27,970 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 182 | 8 | 175 |
SGD | Đô La Singapore | 17,393 | 18,176 | 783 | 17,393 |
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,680 | 420 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,195 | 26,108 | 913 | 25,296 |
AUD | Đô La Úc | 16,237 | 16,987 | 750 | 16,384 |
CAD | Đô La Canada | 17,279 | 17,986 | 707 | 17,418 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,230 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,370 | |
GBP | Bảng Anh | 28,120 | 29,125 | 1,005 | 28,375 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,921 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 180 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,219 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,436 | 18,328 | 892 | 17,594 |
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,370 | 24,100 | 730 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,340 | 24,100 | 760 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 24,100 | 800 | 23,370 |
EUR | Euro | 24,400 | 26,350 | 1,950 | 24,470 |
AUD | Đô La Úc | 15,390 | 17,010 | 1,620 | 15,480 |
CAD | Đô La Canada | 17,110 | 18,060 | 950 | 17,210 |
GBP | Bảng Anh | 27,990 | 29,510 | 1,520 | 28,100 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 178 | 5 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,570 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,380 | 18,210 | 830 | 17,450 |
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 23,380 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 0 | 23,380 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,890 | 0 | 23,380 | |
EUR | Euro | 24,902 | 0 | 25,002 | |
AUD | Đô La Úc | 15,941 | 0 | 16,045 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,333 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,049 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 0 | 176 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,437 | 0 | 17,551 |
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,400 | 23,720 | 320 | 23,420 |
USD | Đô La Mỹ | 23,390 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,390 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,883 | 25,588 | 705 | 25,021 |
AUD | Đô La Úc | 15,930 | 16,605 | 675 | 16,075 |
GBP | Bảng Anh | 27,809 | 28,635 | 826 | 28,062 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 180 | 5 | 177 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,530 | 5,443 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,466 | 17,944 | 478 | 17,609 |
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
EUR | Euro | 25,154 | 26,671 | 1,517 | 25,304 |
AUD | Đô La Úc | 16,226 | 17,641 | 1,415 | 16,376 |
CAD | Đô La Canada | 17,211 | 18,817 | 1,606 | 17,311 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,323 | |
GBP | Bảng Anh | 28,461 | 29,386 | 925 | 28,611 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,538 | 18,155 | 617 | 17,688 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,440 | 0 | 23,460 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,420 | 0 | 23,460 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,420 | 0 | 23,460 | |
EUR | Euro | 24,602 | 0 | 24,865 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,998 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,244 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,957 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,860 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 174 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,484 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 684 |
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,460 | 23,950 | 490 | 23,460 |
USD | Đô La Mỹ | 23,440 | 23,950 | 510 | 23,460 |
USD | Đô La Mỹ | 23,370 | 23,950 | 580 | 23,460 |
EUR | Euro | 24,920 | 26,060 | 1,140 | 24,950 |
AUD | Đô La Úc | 16,114 | 16,814 | 700 | 16,204 |
CAD | Đô La Canada | 17,280 | 18,030 | 750 | 17,350 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,092 | 25,852 | 760 | 25,242 |
GBP | Bảng Anh | 27,919 | 29,199 | 1,280 | 28,169 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,531 | 3,201 | 670 | 2,831 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 183 | 9 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,541 | 18,251 | 710 | 17,641 |
THB | Bạt Thái Lan | 650 | 737 | 87 | 670 |
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,380 | 23,770 | 390 | 23,410 |
EUR | Euro | 24,545 | 25,837 | 1,292 | 24,798 |
AUD | Đô La Úc | 15,858 | 16,694 | 836 | 16,021 |
CAD | Đô La Canada | 17,033 | 17,930 | 897 | 17,209 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,679 | 25,978 | 1,299 | 24,933 |
GBP | Bảng Anh | 27,516 | 28,964 | 1,448 | 27,800 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,914 | 3,067 | 153 | 2,944 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 182 | 9 | 175 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,405 | 15,345 | 940 | 14,505 |
SGD | Đô La Singapore | 17,240 | 18,147 | 907 | 17,418 |
THB | Bạt Thái Lan | 665 | 719 | 54 | 683 |
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,380 | 23,770 | 390 | 23,410 |
EUR | Euro | 24,545 | 25,837 | 1,292 | 24,798 |
AUD | Đô La Úc | 15,858 | 16,694 | 836 | 16,021 |
CAD | Đô La Canada | 17,033 | 17,930 | 897 | 17,209 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,679 | 25,978 | 1,299 | 24,933 |
GBP | Bảng Anh | 27,516 | 28,964 | 1,448 | 27,800 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,914 | 3,067 | 153 | 2,944 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 182 | 9 | 175 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,405 | 15,345 | 940 | 14,505 |
SGD | Đô La Singapore | 17,240 | 18,147 | 907 | 17,418 |
THB | Bạt Thái Lan | 665 | 719 | 54 | 683 |
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,480 | 23,790 | 310 | 23,480 |
EUR | Euro | 24,940 | 25,580 | 640 | 25,050 |
AUD | Đô La Úc | 16,100 | 16,540 | 440 | 16,190 |
CAD | Đô La Canada | 17,310 | 17,780 | 470 | 17,410 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 25,190 |
GBP | Bảng Anh | 27,980 | 28,690 | 710 | 28,100 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 181 | 5 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,770 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,470 | 17,980 | 510 | 17,620 |
THB | Bạt Thái Lan | 630 | 720 | 90 | 690 |
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 04:04 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,680 | 410 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,798 | 25,561 | 763 | 24,993 |
AUD | Đô La Úc | 15,966 | 16,588 | 622 | 16,151 |
CAD | Đô La Canada | 17,166 | 17,749 | 583 | 17,366 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,748 | 25,784 | 1,036 | 25,018 |
GBP | Bảng Anh | 27,599 | 28,797 | 1,198 | 27,924 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,922 | 3,083 | 161 | 2,922 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 180 | 7 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 20 | 2 | 18 |
SGD | Đô La Singapore | 17,385 | 17,946 | 561 | 17,555 |
Theo đó, tỷ giá nhân dân tệ tại ngân hàng Vietcombank đồng loạt giảm 5 đồng. Trong đó, chiều mua tiền mặt là 3.385 VND/CNY, mua chuyển khoản là 3.419 VND/CNY và bán ra là 3.530 VND/CNY.
Tương tự, ngân hàng VietinBank điều chỉnh tỷ giá giảm 6 đồng trong sáng nay, lần lượt với mức 3.416 VND/CNY tại chiều mua chuyển khoản và 3.526 VND/CNY tại chiều bán ra.
Đối với ngân hàng BIDV, tỷ giá mua chuyển khoản được ghi nhận giảm 6 đồng xuống mức 3.398 VND/CNY và tỷ giá bán ra giảm 4 đồng về mức 3.515 VND/CNY vào hôm nay.
Cùng lúc, ngân hàng Eximbank hiện đang giao dịch với tỷ giá mua chuyển khoản là 3.397 VND/CNY và tỷ giá bán ra là 3.518 VND/CNY, tương ứng với mức giảm 21 đồng và 22 đồng.
Tại HD Bank, tỷ giá mua chuyển khoản giảm 5 đồng trong khi tỷ giá bán tăng 4 đồng trong phiên giao dịch sáng nay, ứng với mức 3.319 VND/CNY và 3.587 VND/CNY.
Riêng ngân hàng Techcombank đang triển khai mức tỷ giá mua chuyển khoản là 3.040 VND/CNY và tỷ giá bán là 3.470 VND/CNY - cùng ghi nhận mức ổn định trong sáng nay.
Qua so sánh có thể thấy, tỷ giá mua chuyển khoản cao nhất là tại Vietcombank và thấp nhất là tại Techcombank. Ở chiều bán ra, tỷ giá thấp nhất là tại Techcombank và cao nhất là tại HD Bank.
Tỷ giá nhân dân tệ tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 8h45. (Tổng hợp: Thư Nguyễn)
Cập nhật tỷ giá nhân dân tệ chợ đen hôm nayTheo khảo sát trên thị trường chợ đen vào lúc 8h50 sáng hôm nay, tỷ giá mua nhân dân tệ đang ở mức 3.430 VND/CNY - tăng 5 đồng và tỷ giá bán đang ở mức 3.442 VND/CNY - tăng 2 đồng so với cùng thời điểm vào ngày hôm trước.
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng BIDVTrong sáng hôm nay ngày 7/2, tỷ giá BIDV các đồng ngoại tệ tăng giảm không đồng nhất. Trong đó, đồng USD, đồng Bảng Anh, đồng đô la Hong Kong, đô la New Zealand và đồng Franc Thụy Sĩ ghi nhận tăng, cụ thể:
Tỷ giá của một số loại ngoại tệ chủ chốt tại ngân hàng BIDV:Theo ghi nhận, tỷ giá USD cho chiều mua tiền mặt, mua chuyển khoản và chiều bán ra lần lượt ở mức 23.335 VND/USD, 23.335 VND/USD và 23.635 VND/USD, cùng tăng 15 đồng.
Ngân hàng BIDV hiện giao dịch tỷ giá bảng Anh cho chiều mua tiền mặt là 27.671 VND/GBP (tăng 11 đồng), mua chuyển khoản là 27.838 VND/GBP (tăng 11 đồng) và chiều bán ra là 28.749 VND/GBP (tăng 16 đồng).
Tỷ giá giao dịch đô la Hong Kong tại ngân hàng BIDV cùng tăng 1 đồng lên mức 2.929 VND/HKD cho chiều mua tiền mặt, 2.950 VND/HKD cho chiều mua chuyển khoản và 3.036 VND/HKD cho chiều bán ra.
Trong khi đó, tỷ giá yen Nhật cho chiều mua tiền mặt là 173,66 VND/JPY, mua chuyển khoản là 174,71 VND/JPY và chiều bán ra là 182,75 VND/JPY, giảm lần lượt 0,09 đồng, 0,09 đồng và 0,11 đồng
Tỷ giá euro trong sáng nay ghi nhận chiều mua tiền mặt là 24.743 VND/EUR, mua chuyển khoản là 24,810 VND/EUR và chiều bán ra hiện đang là 25.938 VND/EUR sau khi giảm lần lượt 95 đồng, 95 đồng và 104 đồng.
Cập nhật tỷ giá của các loại ngoại tệ khác:
Trong sáng hôm nay, tỷ giá giao dịch của những đồng ngoại tệ khác tại ngân hàng BIDV như sau:
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng Franc Thụy Sĩ lần lượt là 24.783 - 25.728 VND/CHF.
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng Baht Thái Lan lần lượt là 659,14 - 727,20 VND/THB.
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la Úc lần lượt là 15.847 - 16.445 VND/AUD.
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la Canada lần lượt là 17.096 - 17.754 VND/CAD.
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la Singapore lần lượt là 17.326 - 17.957 VND/SGD.
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la New Zealand lần lượt là 14.567 - 15.022 VND/NZD.
Tỷ giá won Hàn Quốc giao dịch hai chiều mua vào và bán ra lần lượt là 16,74 - 19,61 VND/KRW.
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng đô la Đài Loan lần lượt là 706,62 - 803,03 VND/TWD.
Tỷ giá giao dịch hai chiều mua vào và bán ra của đồng ringgit Malaysia lần lượt là 5.093,12 - 5.598,27 VND/MYR.
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng BIDV được khảo sát vào lúc 9h00. (Tổng hợp: Thanh Hạ)
*Các tỷ giá trên đây có thể thay đổi theo thị trường mà không cần báo trước. Tỷ giá đồng TWD và MYR chỉ áp dụng cho giao dịch mua bán tiền mặt.
Cập nhật tỷ giá won Hàn Quốc tại các ngân hàng hôm nayVào hôm nay,
Hàn Quốc thay đổi theo xu hướng giảm tại hầu hết ngân hàng khảo sát so với mức ghi nhận vào ngày hôm trước.Theo đó, tỷ giá won tại ngân hàng Vietcombank giảm lần lượt 11 đồng, 13 đồng và 14 đồng, tương ứng với mức 16,15 VND/KRW (mua tiền mặt), 17,94 VND/KRW (mua chuyển khoản) và 19,68 VND/KRW (bán tiền mặt).
Cùng lúc, MB Bank điều chỉnh tỷ giá mua chuyển khoản giảm 13 đồng xuống mức 17,58 VND/KRW và tỷ giá bán tiền mặt - bán chuyển khoản giảm 10 đồng về cùng mức 21,88 VND/KRW.
Tỷ giá mua tiền mặt và mua chuyển khoản tại ngân hàng Nam Á giảm 9 đồng và tỷ giá bán tiền mặt giảm 12 đồng, tương đương với mức 17,74 VND/KRW và 19,66 VND/KRW.
Ngân hàng NCB ghi nhận tỷ giá mua vào giảm 10 đồng và bán ra giảm 12 đồng, cụ thể: mức 14,87 VND/KRW - mua tiền mặt, 16,87 VND/KRW - mua chuyển khoản, 20,40 VND/KRW - bán tiền mặt và 20,90 VND/KRW - bán chuyển khoản.
Đối với ngân hàng MSB, tỷ giá mua tiền mặt, mua chuyển khoản và bán tiền mặt cùng giảm 10 đồng, ứng với mức 17,05 VND/KRW, 17,06 VND/KRW và 20,22 VND/KRW. Tỷ giá bán chuyển khoản giảm 11 đồng xuống mức 20,18 VND/KRW.
Tương tự, HD Bank hiện đang giao dịch với tỷ giá mua chuyển khoản là 18,37 - giảm 9 đồng và tỷ giá bán chuyển khoản là 19,4 - giảm 26 đồng trong phiên giao dịch sáng nay.
Qua so sánh cho thấy, tỷ giá mua chuyển khoản cao nhất là tại HD Bank và thấp nhất là tại NCB. Bên cạnh đó, tỷ giá bán tiền mặt thấp nhất là tại Nam Á Bank và cao nhất là tại MB Bank.
Tỷ giá won Hàn Quốc tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 9h05. (Tổng hợp: Thư Nguyễn)
Khảo sát tại thị trường chợ đen vào lúc 9h10 hôm nay, tỷ giá won hiện đang ở mức 18,36 VND/KRW tại chiều mua vào và mức 18,66 VND/KRW tại chiều bán ra - cùng giảm 2 đồng so với ngày hôm trước.
Tỷ giá won quốc tế hôm nayTrên thị trường quốc tế, tỷ giá won ghi nhận vào lúc 9h10 giao dịch ở mức 1.254 USD/KRW - giảm 0,55% so với giá đóng cửa ngày 6/2.
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,040 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,124 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,510 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,530 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,124 VND
- Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,589 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,980 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,780 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,516 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,630 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,830 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,930 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,630 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,560 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,752 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,850 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng SCB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,400 VND
- Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,470 VND
- Ngân hàng VIB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,195 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,304 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,470 VND
- Ngân hàng CBBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,530 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,671 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,310 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng SCB đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,390 VND
- Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,480 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,242 VND
- Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,384 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,480 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,410 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,641 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,170 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,033 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,177 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,392 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,492 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,177 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,703 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,817 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,060 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,240 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,298 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,541 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,688 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,298 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,907 VND
- Ngân hàng HDBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,344 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,243 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 171 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng VIB đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 180 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 178 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 189 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 188 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 20 VND
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,405 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,505 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,764 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,879 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,505 VND
- Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 15,082 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,625 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,540 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,831 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,020 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,079 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,831 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,201 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,191 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,238 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,338 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,586 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,862 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,033 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 614 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 640 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 689 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 698 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 640 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 710 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 750 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 764 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,411 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,411 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,460 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,563 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,771 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,625 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 258 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 300 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 258 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 317 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 300 VND
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 385 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 688 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 701 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 708 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 806 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 701 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 806 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 879 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 900 VND
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Tiền Thái Lan trên website Techcombanktower.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!