Các Lệnh Vẽ Trong Công Cụ Vẽ Ống Gió Lisp Nam
--- Bài mới hơn ---
Command
Mô tả
b1
Vẽ ống gió hình chữ nhật.
b2
Vẽ ống gió giảm cấp.
b3
Vẽ ống gió đầu nhánh.
b4
Vẽ ống gió từ vuông sang tròn.
bz
Vẽ ống gió hình chữ z.
bz2
Vẽ ống gió hình chữ z bằng 2 cút cong
e01
Vẽ ống gió cút cong.
e02
Vẽ ống gió cút cong giảm cấp.
e03
Vẽ ống gió cút cong hướng xuống.
eex
Vẽ ống gió chia nhánh 1 thẳng, 1 cong.
eey
Vẽ ống gió chia nhánh 2 cong.
eez
Vẽ ống gió chia nhánh 1 thẳng, 2 cong.
Lg
Vẽ cánh lượn gió.
Hg
Vẽ cánh hướng gió.
Vcd
Vẽ VCD. (block $VCD)
LiL
Vẽ mối nối L trên ống gió.
Grill
Tạo block miệng gió hồi lưới ngang. (block $G…)
Grillv
Tạo block miệng gió hồi lưới vuông. (block $GV…)
Diff
Tạo block miệng gió cấp. (block $D…)
Hole
Tạo block lỗ. (block $H…)
Filt
Tạo block filter. (block $F…)
Vc1
Vẽ ống gió mềm, hình xoắn ốc.
Vc2
Vẽ ống gió mềm, hình xoắn ốc.
Vr1
Vẽ ống gió mềm gió hồi.
Vr2
Vẽ ống gió mềm gió hồi.
Vr3
Vẽ ống gió mềm gió hồi.
Vs1
Vẽ ống gió mềm gió cấp.
Vs2
Vẽ ống gió mềm gió cấp.
Vs3
Vẽ ống gió mềm gió cấp.
Vc5
Vẽ ống gió mềm, hình cách nhiệt.
Vc6
Vẽ ống gió mềm, hình cách nhiệt.
dd
Vẽ miệng gió cấp.
Bb1
Vẽ ống gió hình chữ nhật. 3D
Bb2
Vẽ ống gió giảm cấp. 3D
Bbz
Vẽ ống gió hình chữ z. 3D
Ee1
Vẽ ống gió cút cong. 3D
Ee2
Vẽ ống gió cút cong giảm cấp. 3D
Ddi
Vẽ miệng gió cấp. 3D
rpc
Quay đối tượng 3D trên màn hình 2D
vo3d
Vẽ ống gió mềm. 3D
Bulon
Vẽ đầu bulon mặt bằng. (block: $mb-bulon)
Bulon1
Vẽ đầu bulon mặt đứng. (block: $bulon1)
Bulon2
Vẽ đầu bulon mặt đứng. (block: $bulon2)
Daioc
Vẽ đai ốc mặt bằng. (block: $mb-daioc)
Daioc1
Vẽ đai ốc mặt đứng. (block: $daioc1)
Daioc2
Vẽ đai ốc mặt đứng. (block: $daioc2)
Oc1
Vẽ ren đoạn giữa.
Oc2
Vẽ ren đoạn cuối.
Mb
Làm mới 1 block
Chb1
thay đổi block bằng cách chọn block trên màn hình.
Chb2
thay đổi block bằng cách đánh tên block.
Chb3
thay đổi màu của block.
Ib
insert block bằng cách chọn block trên màn hình.
Sb
thay đổi độ lớn căn bản của block.
Nb
Viết tên của block được lựa chọn.
db
Xóa tất cả các block có cùng tên được chọn.
Atxt
Sắp xếp các text theo 1 cột.
Artxt
Sắp xếp các text theo nhiều cột.
Chgt
Thay đổi text bằng cách thay thế.
Et
Thay đổi text bằng 1 text khác.
Ctxt
Thay đổi text bằng cách lựa chọn 1 text khác.
Upper
đổi tất cả text ra chữ HOA.
Lower
Đổi tất cả text ra chữ thường.
Ftxt1
viết lại số thứ tự cho các text có sẵn.
Ftxt2
“Ftxt2”: Viết số thứ tự (mới)
Cua1
Vẽ cửa 1 cánh.
Cua2
Vẽ cửa 2 cánh.
Cua4
Vẽ cửa 4 cánh.
Cuas
Vẽ cửa sổ.
Cot
Vẽ cột
Cc1
Vẽ cửa 1 cánh (đơn giản).
Cc2
Vẽ cửa 2 cánh (đơn giản).
Cc4
Vẽ cửa 4 cánh (đơn giản).
nn_font
Ghi cách viết font chữ shp trên bản vẽ.
kh
Vẽ khung bản vẽ.
crla
Tạo một số layer về bản vẽ AC
Lt1
Vẽ đường ghi chú bình thường.
Lt2
Vẽ đường ghi chú kéo dài.
Lt3
Vẽ đường ghi chú nhiều đoạn.
Lt4
Vẽ đường ghi chú cho cơ khí.
Lt5
Vẽ đường ghi chú gạch dưới chữ
Lt6
Vẽ đường ghi chú gạch dưới chữ
Lt7
Vẽ đường ghi chú + toạ độ X,Y
Ltt
Định loại mũi tên ở đầu leader
Lth
Định chiều cao text cho leader
Lthp
Định chiều cao text cho leader, bằng cách chọn theo text có sẵn
Jo
Nối 2 đường line thành 1 đường line.
Jp
Nối các line, pline, arc thành pline.
Width
Đổi chiều rộng chung cho 1 pline.
Cwid
Đổi chiều rộng chung cho 1 pline giống với 1 pline khác.
Mcat
Vẽ biểu tượng mặt cắt.
Cat
Vẽ đường cắt ngang.
Dcat
Vẽ dấu cắt ngang đối tượng.
Ziso
Chỉnh tỷ lệ Zoom cho vẽ Isometric trong Viewport
Moc
vẽ dấu móc.
Caodo
Vẽ dấu cao độ nền.
VED
Vẽ đường chia khung đều.
ddved
Vẽ chia khung bằng hộp thoại (vẽ điện)
Mt1
Vẽ mũi tên kiểu 1.
Mt2
Vẽ mũi tên kiểu 2. (block $mt2)
Mt3
Vẽ mũi tên kiểu 3. (block $mt3)
Mt4
Vẽ mũi tên kiểu 4.
Mt5
Vẽ mũi tên kiểu 5. (block $mt5)
Mt5a
Vẽ mũi tên kiểu 5a. (block $mt5a)
Mt6
Vẽ mũi tên kiểu 6.
Mt6a
Vẽ mũi tên kiểu 6a.
Mt7
Vẽ mũi tên kiểu 7 (kiểu 6 không tô đậm)
Nng
Tạo 1 group với tên theo “ngày + giờ” hiện hành
Pipe
Vẽ ống và đường tâm.
PipeA
Vẽ ống và đường tâm theo dk A.
Oo
Vẽ dấu cắt ống nước
Cc
Vẽ mặt cắt ngang ống nước…
Nga
Vẽ dấu ngã.
Truc
Vẽ ký hiệu trục.
Vnitxt
Đánh text font Vni bằng mã Vns.
Chvnitxt
Sửa text font Vni bằng mã Vns.
Chvnsvni
Chuyển đổi text font vns qua Vni
Vnutxt
Đánh text font Vnu bằng mã Vns.
Chvnutxt
Sửa text font Vnu bằng mã Vns.
Zv
Vẽ đường xoắn ốc.
Zz
Vẽ đường zic zắc.
Zo
Vẽ đường ký hiệu cách nhiệt.
Zcl
Vẽ đám mây.
dtt
Vẽ và tính diện tích.
dla
Xóa tất cả các object có chung layer.
Dline; dl
vẽ đường line song song.
ddvt
Vẽ ống gió từ vuông sang tròn, 3D
actee
Vẽ ống gió chia nhánh 2 cong.
acB2
Vẽ ống gió chia nhánh 1 thẳng, 1 cong.
acB3
Vẽ ống gió chia nhánh 1 thẳng, 2 cong.
--- Bài cũ hơn ---