Cập nhật nội dung chi tiết về Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Unit 9: The Body mới nhất trên website Techcombanktower.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: The body
Để học tốt Tiếng Anh lớp 6
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: The body
Trong bài học Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: The body các em cần biết các từ vựng về cơ thể và các tính từ màu sắc để mô tả tính năng, khuôn mặt và tả người. Ngoài ra, học sinh nắm được các cấu trúc câu mô tả người, học cách mô tả khuôn mặt. Hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho quý thầy cô và các em.
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 9, 10, 11Đề thi hết học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 có đáp ánBộ Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm học 2016 – 2017 có đáp án
A. Parts of the body (Phần 1-7 trang 96-99 SGK Tiếng Anh 6) 2. Practice with a partner.
(Thực hành với bạn học.)
– What is that? (Đó là cái gì?)
That is his head. (Đó là cái đầu của anh ấy.)
– What are those? (Đó là gì?)
Those are his shoulders. (Đó là đôi vai của anh ấy.)
– What are these? (Đó là gì?)
These are his fingers. (Đó là các ngón tay của anh ấy.)
– What is this? (Đây là gì?)
This is his chest. (Đây là bộ ngực của anh ấy.)
– What are these? (Đây là gì?)
These are his feet. (Đây là đôi bàn chân của anh ấy.)
3. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
a) He is tall. (Anh ấy cao.)
b) She is short. (Bà ấy thấp.)
c) She is thin. (Chị ấy gầy.)
d) He is fast. (Anh ta mập.)
e) He is heavy. (Anh ấy nặng.)
f) She is light. (Chị ấy nhẹ.)
4. Which picture? Listen and choose the right picture.
(Bức tranh nào? Lắng nghe và chọn bức tranh đúng.)
Gợi ý:
Nội dung bài nghe:
a. She’s a short girl. She’s fat. (Cô ấy là một cô gái thấp. Cô ấy mập.)
b. He’s a fat man. He’s tall. (Anh ta là một người mập. Anh ta cao.)
c. He’s a short man. He’s fat. (Anh ấy là một người thấp. Anh ấy mập.)
d. She’s a thin woman. She’s tall. (Bà ấy là một người phụ nữ gầy. Bà ấy cao.)
5. Listen and read.
(Lắng nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
a) Chi là một vận động viên thể dục.
Cô ấy cao.
Cô ấy gầy.
Cô ấy nhẹ.
Nhưng cô ấy không yếu.
Cô ấy khỏe.
b) Tuấn là một vận động viên cử tạ.
Anh ấy thấp.
Anh ấy mập.
Anh ấy nặng.
Anh ấy khỏe.
6. Practice with a partner.
(Thực hành với bạn học.)
Describe the pictures in exercise A5. (Miêu tả các bức tranh trong bài tập A5.)
Nam: Who is that?
Lien: That’s Chi.
Nam: What does she do?
Lien: She is a gymnast.
Nam: Is she short?
Lien: No, she isn’t. She’s tall.
Nam: Is she thin?
Lien: Yes, she is.
Nam: Is she weak?
Lien: No, she isn’t. She’s strong.
Nam: Who is that?
Lien: That’s Tuan.
Nam: What does he do?
Lien: He’s a weight lifter.
Nam: Is he short?
Lien: Yes, he is.
Nam: Is he thin?
Lien: No, he isn’t. He’s fat.
Nam: Is he weak?
Lien: No, he isn’t. He’s strong.
7. Remember.
(Ghi nhớ.)
B. Faces (Phần 1-7 trang 100-103 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
2. Listen and repeat. Colors.
(Lắng nghe và lặp lại. Các màu sắc.)
3. Practice with a partner.
(Thực hành với bạn học.)
– What color is her hair? (Tóc cô ấy màu gì?)
It’s black. (Nó màu đen.)
– What color are her eyes? (Đôi mắt cô ấy màu gì?)
They’re brown. (Chúng màu nâu.)
– What color is her dress? (Chiếc áo đầm của cô ấy màu gì?)
It’s yellow, green and red. (Nó màu vàng, xanh lá cây và đỏ.)
– What color are her shoes? (Đôi giày cô ấy màu gì?)
They are green. (Chúng màu xanh lá cây.)
4. Listen and read.
(Lắng nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
Cô Chi cao và gầy.
Cô ấy có khuôn mặt tròn.
Cô ấy có mái tóc đen dài.
Cô ấy có đôi mắt màu nâu.
Cô ấy có cái mũi nhỏ.
Cô ấy có đôi môi đầy đặn và hàm răng trắng nhỏ.
Now ask and answer questions about Chi. (Bây giờ hỏi và trả lời các câu hỏi về cô Chi.)
Ví dụ:
a) Is Miss Chi’s hair long or short?
b) What color is her hair?
c) What color are her eyes?
d) Is her nose big or small?
e) Are her lips full or thin?
5. Listen.
(Nghe.)
Write the letters of the pictuers in your exercise book. (Hãy viết các chữ cái tương ứng với các tranh vào vở bài tập của em.)
Nội dung bài nghe:
1. He has short hair. He has a round face. He has a big nose. He has full lips.
(Cậu ấy có tóc ngắn. Cậu ấy mặt tròn. Cậu ấy mũi to. Cậu ấy có đôi môi dầy.)
2. He has short hair. He has an oval face. He has a small nose. He has thin lips.
(Ông ấy có tóc ngắn. Ông ấy có mặt trái xoan. Ông ấy có mũi nhỏ. Ông ấy có môi mỏng.)
3. She has long hair. She has an oval face. She has a big nose. She has thin lips.
(Cô ấy có tóc dài. Cô ấy có mặt trái xoan. Cô ấy có mũi to. Cô ấy có môi mỏng.)
4. She has long hair. She has a round face. She has a small nose. She has full lips.
(Bà ấy có tóc dài. Bà ấy có mặt tròn. Bà ấy có mũi nhỏ. Bà ấy có môi dầy.)
6. Play with words.
(Chơi với chữ.)
7. Remember.
(Ghi nhớ.)
Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 9 Unit 2: Write
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Write – Language Focus
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Write – Language Focus được biên soạn dựa theo từng đơn vị bài học (Unit) trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9. Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 sẽ giúp học sinh chuẩn bị bài ở nhà để vào lớp tiếp thu bài tốt hơn để giáo viên và phụ huynh tham khảm trong quá trình hướng dẫn và giảng dạy tiếng Anh lớp 9.
UNIT 2: CLOTHING (QUẦN ÁO)
WRITE (VIẾT)
Firstly, wearing uniforms encourages students to be proud of being students of their school because they are wearing the uniforms with labels bearing their schools name. (Trước hết, việc mặc đồng phục khuyến khích học sinh tự hào về trường học của mình vì chúng mặc đồng phục có phù hiệu mang tên trường của mình)
Secondly, wearing uniform helps students feel equal in many ways, whether they are rich or poor. (Kế đến, mặc đồng phục giúp học sinh cảm thấy bình đẳng trong nhiều phương diện dù cho chúng giàu hay nghèo)
Finally, wearing uniform is practical. You don’t have to think of what to wear every day. (Cuối cùng, việc mặc đồng phục rất thiết thực. Bạn không cần phải nghĩ xem sẽ phải mặc đồ gì mỗi ngày)
Therefore, students in secondary schools should wear uniforms.
b. Now write a paragraph of 100 – 150 words. But this time you support the argument that secondary school students should wear casual clothes. Outline B may help you. (Bây giờ hãy viết một đoạn văn khoảng 100 – 150 từ. Nhưng lần này em hãy bênh vực ý tranh luận rằng học sinh trung học nên mặc y phục thông thường. Dàn bài B có thể giúp em).
My opinion is that high school students should wear casual clothes. (Theo ý kiến của tôi, học sinh trung học nên mặc thường phục)
Firstly, casual clothes make students feel comfortable because they don’t feel constrained to wear uniforms that they don’t like. (Trước hết, thường phục làm cho học sinh cảm thấy thoải mái vì họ không cảm thấy miễn cưỡng khi mặc đồng phục mà chúng không thích)
Secondly, wearing casual clothes gives students freedom of choice. They have rights to choose sizes, colors and fashion that they love. (Tiếp đến, việc mặc thường phục đem lại cho học sinh sự tự do chọn lựa. Chúng có quyền chọn lựa kích cỡ, màu sắc và kiểu dáng mà chúng thích)
Finally, casual clothes make school more colorful and lively. (Cuối cùng, thường phục làm cho trường học có nhiều màu sắc và sống động hơn)
In conclusion, students, particularly high school students should wear casual clothes. Wearing casual clothes is convenient, comfortable and fun.
LANGUAGE FOCUS (TRỌNG TÂM NGÔN NGỮ)
The present perfect The passive (review) 1. Work with a partner. Read the dialogue. (Thực tập vđi bạn. Đọc bài đối thoại) Nga: Come and see my photo album. (Đến đây xem anbom hình của mình nè) Mi: Lovely! Who;s this girl? (Dễ thương quá! Cô gái này là ai?)
Nga: Ah! It’s Lan, my old friend. (À, đó là Lan, bạn cũ của mình)
Mi: How long have you known her? (Bạn biết cô ấy bao lâu rồi?)
Nga: I’ve known her for six years. (Mình biết cô ấy 6 năm rồi)
Mỉ: Have you seen her recently? (Gần đây bạn có gặp cô ấy không?)
Nga: No, I haven’t seen her since 2003. (Không, mình không gặp cô ấy từ năm 2003)
She has moved to Ho Chi Minh City with her family. (Cô ấy đã dọn đến TPHCM vđi gia đình)
Now use the information in the table to make similar dialogues. (Đây giờ hãy sử dụng thông tin trong báng để làm những bài đối thoại tương tự)
a) Lan – old friend
2003
six years
b) Quang – brothers friend
January
seven months
c) Hoa – new friend
Monday
three weeks
b)
Nga: Come and see my photo album. (Đến đây xem tập hình của mình nè)
Mi: Lovely! Who;s this boy? (Dễ thương quá! Anh chàng này là ai?)
Nga: Ah! It’s Quang, my brothers friend. (À, đó là Quang, bạn của anh mình) Mi: How long have you known him? (Bạn biết anh ấy bao lâu rồi?)
Nga: I’ve known him for seven months. (Mình biết anh ấy được 7 tháng rồi)
Mi: Have you seen him recently? (Gần đây bạn có gặp anh ấy không?)
Nga: No, I haven’t seen him since January. (Không, mình không gặp anh ấy từ tháng giêng)
He has moved to Ho Chi Minh City with his family. (Anh ấy đã dọn đến TPHCM vđi gia đinh)
c)
Nga: Come and see my photo album. (Đến đây xem tập hình của minh nè)
Mỉ: Lovely! Who’s this girl? (Dễ thương quá! Cô gái này là ai?)
Nga: Ah! It’s Hoa, my new friend. (À, đó là Hoa, bạn mới của minh)
Mi: How long have you known her? (Bạn biết cô ấy bao lâu rồi?)
Nga: l’ve known her for three weeks. (Minh biết cô ấy được 3 tuần rồi)
Mi: Have you seen her recently? (Gần đây bạn có gặp cô ấy không?)
Nga: No, I haver/t seen her since Monday. (Không, mình không gặp cô ấy từ thứ hai)
She has moved to Ho Chi Minh City with her family. (Cô ấy đã dọn đến TPHCM với gia đình)
b) Have you visited the Zoo and Botanical Gardens yet? -” No, I haven’t
c) Have you gone to Dam Sen Amusement Park yet? -” No, I haven’t.
d) Have you eaten vegetarian food yet? -” No, I haven’t.
e) Have you eaten French food yet? -” Yes, I have already eaten it.
f) Have you eaten Chinese food yet? -” Yes, I have already eaten it.
f. Have you ever used computer?
4) Read the first sentence and the complete the second sentence with the same meaning. Use the passive form. (Đọc câu đầu tiên và hoàn thành câu thứ hai với cùng ý nghĩa. Dùng dạng bị động)
Ex: They sell jeans all over the world.
Jeans are sold all over the world.
a. They made jean cloth completely from cotton in the 18lh century.
b. They grow rice in tropical countries.
c. They will produce five million bottles of champagne in France next year.
d. They have just introduced a new style of jeans in the USA.
e. They have built two department stores this year.
5) Change the sentences from the active into the passive. (Đổi những câu sau từ chủ động sang bị động)
a. We can solve the problem.
b. People should stop experiments on animals.
c. We might Find life on another planet.
d. We have to improve all the schools in the city -” All the schools in the city have to be improved.
e. They are going to build a new bridge in the aea.
Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Unit 2 At School
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 AT SCHOOL
(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với bạn học.)
– Come in: Mời vào
– Sit down: Mời ngồi
– Open your book: Mở sách ra
– Close your book: Gấp sách lại
– Stand up: Đứng dậy
– Goodbye: Tạm biệt
2. Match and write.
(Ghép câu phù hợp với hình và viết.)
Example (Ví dụ)
a) Open your book.
Gợi ý:
Các em nhìn chiều của mũi tên màu đỏ trong tranh để xác định.
Kết quả:
a) Open your book.
b) Sit down.
c) Come in.
d) Close your book.
e) Stand up.
3. Play Simon Says.
(Chơi trò chơi Simon Says.)
Simon nói: “Ngồi xuống!” “Đứng lên!”
4. Remember.
(Ghi nhớ.)
B. Where do you live? (Phần 1-6 trang 23-25 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner.
(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)
– What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
My name’s Nam. (Tên mình là Nam.)
– Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live on Tran Phu Street. (Mình sống ở đường Trần Phú.)
– How old are you? (Bạn mấy tuổi?)
I’m twelve years old. (Mình 12 tuổi.)
2. Play with words.
(Chơi với chữ.)
Bạn sống ở đâu?
Mình sống trong một căn nhà.
Bạn sống ở đâu?
Mình sống trên một con đường.
Bạn sống ở đâu?
Mình sống trong một thành phố.
Bạn sống ở đâu?
Mình sống ở Việt Nam.
3. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
4. Listen and repeat. Then practice spelling your name with a partner.
(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành đánh vần tên của em với bạn cùng học.)
– What’s your name? (Tên em là gì?)
My name’s Lan. (Tên em là Lan ạ.)
– How do you spell it? (Em đánh vần tên mình như thế nào?)
L-A-N, Lan. (el-ei-en, Lan.)
5. Write the answers in your exercise book.
(Viết các câu trả lời vào trong vở bài tập.)
a) What’s your name? (Bạn tên là gì?)
b) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
c) Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
d) How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên mình như thế nào?)
6. Remember.
(Ghi nhớ.)
C. My school (Phần 1-4 trang 26-29 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner.
(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)
Hướng dẫn dịch:
– Mình là học sinh. Đây là trường tôi.
– Kia là lớp mình.
– Đây là phòng học của mình.
– Kia có phải là giáo viên của bạn không?
Ừ. Đó là cô giáo của mình.
– Đây là bàn của cậu à?
Không. Kia là bàn của mình.
2. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
– a door: cửa ra vào
– a window: cửa sổ
– a board: bảng
– a clock: đồng hồ
– a waste basket: thùng rác
– a school bag: cặp sách
– a pencil: bút chì
– a pen: bút mực
– a ruler: thước kẻ
– an eraser: cục tẩy
– a desk: bàn học
– a classroom: phòng học
– a school: trường học
3. Practice with a partner.
(Thực hành với bạn cùng học.)
What is this? It’s a/ an chúng tôi is that?
4. Remember.
(Ghi nhớ.)
Cho thuê phòng trọ Cho thuê phòng trọ hà nội Cho thuê phòng quận 7 Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ
Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Unit 10: Staying Healthy
Để học tốt Tiếng Anh lớp 6
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 10
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Staying Healthy do chúng tôi sưu tầm và đăng tải đưa ra lời giải các phần: A. How do you feel? (Phần 1-8 trang 104-107 SGK Tiếng Anh 6), B. Food and drink (Phần 1-6 trang 108-111 SGK Tiếng Anh 6), C. My favorite food (Phần 1-5 trang 112-113 SGK Tiếng Anh 6).
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 9, 10, 11 Đề thi hết học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 có đáp án Bộ Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm học 2016 – 2017 có đáp án Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: The body
A. How do you feel? (Phần 1-8 trang 104-107 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
How do you feel? ( Bạn cảm thấy thế nào?)
2. Work with a partner. Describe the people in the pictures. (Làm việc với bạn học. Miêu tả người trong các bức tranh.)
Tương ứng với các tranh, chúng ta có thể hỏi và trả lời các câu hỏi như sau:
a) How does he feel? ( Cậu ấy cảm thấy thế nào?)
b) How does she feel? ( Cô ấy cảm thấy thế nào?)
c) How do they feel?
d) How does he feel?
e) Hoe does she feel?
f) How does he feel?
3. Listen and repeat. What would you like? (Lắng nghe và lặp lại. Bạn muốn dùng gì?) Hướng dẫn dịch:
Nam: Bạn cảm thấy thế nào, Lan?
Lan: Mình nóng và mình khát nước.
Nam: Bạn muốn dùng gì?
Lan: Mình muốn uống nước cam. Còn bạn thì sao?
Nam: Mình đói bụng. Mình muốn ăn mì.
Còn bạn thì sao, Ba? Bạn có muốn ăn mì không?
Ba: Không, tớ không ăn. Tớ mệt. Tớ muốn ngồi nghỉ.
Nam: Bạn có muốn ăn mì không, Lan?
Lan: Không, mình không ăn. Mình no. Nhưng mình khát. Mình muốn một chút đồ uống.
4. Ask and answer about Nam, Lan and Ba. (Hỏi và trả lời về Nam, Lan và Ba.) Lan
– How does Lan feel?
– What would she like?
Nam
– How does Nam feel?
– What would he like?
Ba
– How does Ba feel?
– What would he like?
5. Listen and match the names with the right pictures. (Lắng nghe và ghép tên với bức tranh đúng.) Phuong Nhan Ba Huong Ghép tranh với tên: Nội dung bài nghe:
Nhan is hungry. He’s like noodles. ( Nhàn cảm thấy đói. Cậu ấy muốn ăn mì.)
Phuong is thirsty. Sh’s like a drink. ( Phương cảm thấy khát. Cô ấy muốn uống nước.)
Ba is full. ( Ba no bụng.)
Huong is cold. ( Hương cảm thấy lạnh.)
6. Listen and repeat. Then practice with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với bạn học.) Hướng dẫn dịch:
Nhân: Này Dung, bạn làm sao vậy?/ Có vấn đề gì vậy Dung?
Dung: Mình lạnh.
Nhân: Bạn có muốn dùng gì không?
Dung: Mình muốn một đồ uống nóng.
Now, use these words and make a new dialogue with a partner. (Bây giờ, sử dụng các từ này và tạo một đoạn hội thoại mới với bạn học.)
a) hot/cold drink
Hoa: What’s the matter, Mai?
Mai: I’m hot.
Hoa: What do you want?
Mai: I want a cold drink.
b) hungry/ noodles
Phuc: What’s the matter, Hong?
Hong: I’m hungry.
Phuc: What do you want?
Hong: I want a bowl of noodles.
c) thirsty/ a drink
Kien: What’s the matter, Nhan?
Nhan: I’m thirsty.
Kien: What do you want?
Nhan: I want a drink.
7. Play with words. (Chơi với chữ.)
Read the first verse aloud. Then write the other verses. (Hãy đọc to khổ thơ đầu. Sau đó viết các khổ thơ khác.)
Hai phần c) và d) các bạn làm tương tự:
c) I smell the noodles at a store. ( Tôi ngửi thấy mùi mì sợi ở một cửa hàng.)
d) I taste the noodles at a store. ( Tôi thưởng thức mì sợi ở một cửa hàng.)
8. Remember. (Ghi nhớ.)
B. Food and drink (Phần 1-6 trang 108-111 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
Now practice with a partner. (Bây giờ thực hành với bạn học.)
a)
A: What would you like? ( Bạn muốn dùng gì?)
B: I’d like an apple. What would you like? ( Mình muốn một trái táo. Bạn muốn dùng gì?)
A: I’d like some milk. ( Mình muốn một ít sữa.)
b)
A: What would you like?
B: I’d like an orange. What would vou like?
A: I’d like a glass of water. ( Mình muốn một cốc nước)
2. Listen and repeat. Then practice in pairs. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập theo cặp.) Hướng dẫn dịch:
Phương: Bữa ăn trưa có gì vậy?
Thu: Có một ít thịt và cơm.
Phương: Có mì sợi không?
Thu: Không. Không có mì.
Phương: Có trái cây không?
Thu: Có. Có một ít trái cây.
Có vài quả cam và vài trái chuối.
Phương: Có gì uống không?
Thu: Có một ít nước.
Phương: Có sữa không?
Thu: Không. Không có sữa.
3. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
– Is there any meat?
Yes, There is some chicken.
– Is there any milk?
No, there isn’t any milk.
– Are there any bananas?
Yes, there are some bananas.
– Is there any fruit?
Yes, there is some fruit.
– Are there any oranges?
No, there aren’t any oranges.
– Are there any vegetables?
Yes, there are some vegetables.
– Are there any noodles?
Yes, there are some noodles.
4. Listen and repeat. Then practise the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập hội thoại với bạn học.)
– Mình đói bụng. Mình muốn một ít thịt gà và cơm. Bạn muốn dùng gì?
– Mình không đói, nhưng mình thấy khát. Mình muốn dùng một chút nước cam.
5. Listen. Match the names of the people with what they would like. (Lắng nghe. Ghép tên người với những gì họ muốn dùng.) Nhan Tuan Huong Mai Nội dung bài nghe:
– Nhan would like some chicken and some rice. ( Nhân muốn một ít gà và một chút cơm.)
– Tuan would like some meat and some vegetables. ( Tuấn muốn một ít thịt và một ít rau.)
– Huong would like some fruit and some milk. ( Hương muốn một ít trái cây và một ít sữa.)
– Mai would like some fish and an orange juice. ( Mai muốn một ít cá và nước cam.)
6. Remember. (Ghi nhớ.)
C. My favorite food (Phần 1-5 trang 112-113 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat. Then practice with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập với bạn học.)
What are these? ( Đây là những cái gì?)
They are beans. What are those? ( Đấy là các trái đậu. Kia là những cái gì?)
They are carrots. ( Đó là các củ cà rốt.)
2. Listen and repeat. Then practice with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập với bạn học.) Hướng dẫn dịch:
Nhân: Đồ ăn ưa thích của bạn là gì Mai?
Mai: Mình thích cá.
Nhân: Bạn có thích rau củ không?
Mai: Có, mình có thích.
Nhân: Bạn có thích cà rốt không?
Mai: Không, mình không thích. Mình thích các hạt đậu và các trái đậu.
3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) COLD DRINKS 4. Practice in pairs. (Luyện tập theo cặp.)
Do you like cold drinks? ( Bạn thích uống các đồ lạnh không?)
Yes, I do. ( Có, mình có thích.)
What do you like? ( Bạn thích (dùng) gì?)
I like iced tea. It’s my favorite drink. ( Mình thích trà đá. Đó là đồ uống ưa thích của mình.)
5. Remember. (Ghi nhớ.)
Bạn đang đọc nội dung bài viết Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Unit 9: The Body trên website Techcombanktower.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!